Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
business cycle


noun
recurring fluctuations in economic activity consisting of recession and recovery and growth and decline
Syn:
trade cycle
Hypernyms:
variation, fluctuation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.